Bột phun phủ nhiệt thép không rỉ 431L 53 150 µM
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.030 %
Sulfur 0.030 %
Nickel 1.25 2.50 %
Iron is BALANCE
Chromium 15.00 17.00 %
Silicon 1.00 %
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.030 %
Sulfur 0.030 %
Nickel 1.25 2.50 %
Iron is BALANCE
Chromium 15.00 17.00 %
Silicon 1.00 %
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.030 %
Sulfur 0.030 %
Nickel 1.25 2.50 %
Iron is BALANCE
Chromium 15.00 17.00 %
Silicon 1.00 %
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.030 %
Sulfur 0.030 %
Nickel 1.25 2.50 %
Iron is BALANCE
Chromium 15.00 17.00 %
Silicon 1.00 %
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thông số sản phẩm
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0