Bột phun phủ nhiệt Nickel Powder 1525 30 SP570
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.08 0.18 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 2.20 %
Chromium 2.90 3.55 %
Silicon 2.30 2.80 %
Boron 0.85 1.20 %
Oxygen %
Aluminum 0.35 0.45 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Flowrate (Hall) sec/50g
Hardness (HV30) HV30
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns %
+45 Microns 2.00 %
-53 Microns 2.00 %
-45 Microns 0.20 %
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.08 0.18 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 2.20 %
Chromium 2.90 3.55 %
Silicon 2.30 2.80 %
Boron 0.85 1.20 %
Oxygen %
Aluminum 0.35 0.45 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Flowrate (Hall) sec/50g
Hardness (HV30) HV30
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns %
+45 Microns 2.00 %
-53 Microns 2.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thành phần hóa học
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.08 0.18 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 2.20 %
Chromium 2.90 3.55 %
Silicon 2.30 2.80 %
Boron 0.85 1.20 %
Oxygen %
Aluminum 0.35 0.45 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Flowrate (Hall) sec/50g
Hardness (HV30) HV30
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns %
+45 Microns 2.00 %
-53 Microns 2.00 %
-45 Microns 0.20 %
CHEMICAL PROPERTIES
Carbon 0.08 0.18 %
Nickel is BALANCE
Iron 1.50 2.20 %
Chromium 2.90 3.55 %
Silicon 2.30 2.80 %
Boron 0.85 1.20 %
Oxygen %
Aluminum 0.35 0.45 %
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Flowrate (Hall) sec/50g
Hardness (HV30) HV30
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns %
+45 Microns 2.00 %
-53 Microns 2.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thông số sản phẩm
Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 7 Nickel S/F Alloys |
Nhóm sản phẩm (product group) | 7.1 NiCrSiB |
Thành phần (Nom. composition) | Carbon 0.08 0.18 % Nickel is BALANCE Iron 1.50 2.20 % Chromium 2.90 3.55 % Silicon 2.30 2.80 % Boron 0.85 1.20 % Oxygen % Aluminum 0.35 0.45 % |
Quá trình phun phủ | 7 PTA/ Laser Cladding |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0