Bột phun phủ nhiệt Metco 16C Self Fluxing Nickel Chromium Alloy Powder
3,141,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Còn hàng
Bột phun phủ nhiệt Metco 16C Self-Fluxing Nickel-Chromium Alloy Powder
Thành phần:
Chromium 16.0% / Silicon 4.0% / Boron 4.0% / Copper 3.0%/ Molybdenum 3.0%/ Iron 2.5%/ Carbon 0.5%/ Còn lại Niken
Cỡ hạt -120 +325 mesh
Điểm nóng chảy: 1010ºC (1850ºF)
Nhiệt độ fusing: 1065ºC (1950ºF)
Thành phần:
Chromium 16.0% / Silicon 4.0% / Boron 4.0% / Copper 3.0%/ Molybdenum 3.0%/ Iron 2.5%/ Carbon 0.5%/ Còn lại Niken
Cỡ hạt -120 +325 mesh
Điểm nóng chảy: 1010ºC (1850ºF)
Nhiệt độ fusing: 1065ºC (1950ºF)
Chọn số lượng
Bột phun phủ nhiệt Metco 16C Self-Fluxing Nickel-Chromium Alloy Powder
Thành phần:
Chromium 16.0% / Silicon 4.0% / Boron 4.0% / Copper 3.0%/ Molybdenum 3.0%/ Iron 2.5%/ Carbon 0.5%/ Còn lại Niken
Cỡ hạt -120 +325 mesh
Điểm nóng chảy: 1010ºC (1850ºF)
Nhiệt độ fusing: 1065ºC (1950ºF)
Tính chất cơ lý của lớp phủ
Vật liệu T16C-10,P16C-10
Cấu trúc (microinches aa), khi phun: 800-1000
khi gia nhiệt chảy: 200-300 microinches aa
Hoàn thiện (microinches aa) bằng đá mài (60 grit): Nhỏ hơn 10
Phun chồng lớp: 2-3 lớp
Độ cứng macro: Rc60
Độ rỗ: Gần như không có
Tỉ trọng (g/cc): 7.5
Lực kết dính: Cơ khí
Khối lượng .039 (lb/ft2/.001") .74(kg/m2/0.1 mm):
Độ co giãn khi nung chảy fusing : 20%
Finish Allowance, .002 inches .05 mm
Hệ số giãn nở nhiệt: 8-9x10-6/ºF
Thành phần:
Chromium 16.0% / Silicon 4.0% / Boron 4.0% / Copper 3.0%/ Molybdenum 3.0%/ Iron 2.5%/ Carbon 0.5%/ Còn lại Niken
Cỡ hạt -120 +325 mesh
Điểm nóng chảy: 1010ºC (1850ºF)
Nhiệt độ fusing: 1065ºC (1950ºF)
Tính chất cơ lý của lớp phủ
Vật liệu T16C-10,P16C-10
Cấu trúc (microinches aa), khi phun: 800-1000
khi gia nhiệt chảy: 200-300 microinches aa
Hoàn thiện (microinches aa) bằng đá mài (60 grit): Nhỏ hơn 10
Phun chồng lớp: 2-3 lớp
Độ cứng macro: Rc60
Độ rỗ: Gần như không có
Tỉ trọng (g/cc): 7.5
Lực kết dính: Cơ khí
Khối lượng .039 (lb/ft2/.001") .74(kg/m2/0.1 mm):
Độ co giãn khi nung chảy fusing : 20%
Finish Allowance, .002 inches .05 mm
Hệ số giãn nở nhiệt: 8-9x10-6/ºF
Thông số sản phẩm
Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 7 Nickel S/F Alloys |
Nhóm sản phẩm (product group) | 7.1 NiCrSiB |
Thành phần (Nom. composition) | Chromium 16.0% / Silicon 4.0% / Boron 4.0% / Copper 3.0%/ Molybdenum 3.0%/ Iron 2.5%/ Carbon 0.5%/ Còn lại Niken |
Mã tương đương | Hoganas 1355-20 |
Size | 120-325 mesh / 44-125 microns |
Quá trình phun phủ | 4 Flame/combustion |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0