Bột phun phủ nhiệt amperit A584.054 (Cr3C2 NiCr)
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Bột phun phủ nhiệt amperit A584.054 (Cr3C2-NiCr)
Bột phun phủ nhiệt amperit A584.054 (Cr3C2-NiCr)
15-45 micromet
O 0.60 %
Ni 18.0 22.0 %
Fe 0.50 %
C total 9.0 11.0 %
Phân bổ hạt
MICROTR.SSRA vol. distri. 10 % 18 22 µm
MICROTR.SSRA vol. distri. 50 % 30 38 µm
MICROTR.SSRA vol. distri. 90 % 53 61 µm
Apparent density, Hall 2.3 3.0 g/cm3
MICROTR.SSRA <= 88.00 µm 100 %
SIEVE ANALYSIS
AIRJET <= 10 µm 2 %
AIRJET > 45 µm 5 %
15-45 micromet
O 0.60 %
Ni 18.0 22.0 %
Fe 0.50 %
C total 9.0 11.0 %
Phân bổ hạt
MICROTR.SSRA vol. distri. 10 % 18 22 µm
MICROTR.SSRA vol. distri. 50 % 30 38 µm
MICROTR.SSRA vol. distri. 90 % 53 61 µm
Apparent density, Hall 2.3 3.0 g/cm3
MICROTR.SSRA <= 88.00 µm 100 %
SIEVE ANALYSIS
AIRJET <= 10 µm 2 %
AIRJET > 45 µm 5 %
Thông số sản phẩm
Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 3 Chrome Carbide |
Nhóm sản phẩm (product group) | 3.2 CrC-NiCr |
Thành phần (Nom. composition) | CrC-NiCr 75/25 O 0.60 % Ni 18.0 22.0 % Fe 0.50 % C total 9.0 11.0 % Cr Balance |
Mã tương đương | K-854, K-856 FST 1375 Tafa |
Ứng dụng | • HVOF, APS • CrC thô • Nhiệt độ vận hành max 870 °C • Lớp phủ chống ô xy hóa và chống xói mòn • Lớp phủ chống mòn nhiệt • Dùng cho valve seats, các inh kiện turbine... |
Quá trình phun phủ | 1 HVOF |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0