Bột phun phủ nhiệt 2540 00
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Bột phun phủ nhiệt 2540-00
Thành phần hóa học
Carbon 1.5 2.0 %
Tungsten 10.5 13.5 %
Nickel 20.5 23.5 %
Iron 3.0 %
Chromium 23.0 27.0 %
Silicon 1.5 %
Cobalt : còn lại
Thành phần hóa học
Carbon 1.5 2.0 %
Tungsten 10.5 13.5 %
Nickel 20.5 23.5 %
Iron 3.0 %
Chromium 23.0 27.0 %
Silicon 1.5 %
Cobalt : còn lại
Bột phun phủ nhiệt 2540-00
Thành phần hóa học
Carbon 1.5 2.0 %
Tungsten 10.5 13.5 %
Nickel 20.5 23.5 %
Iron 3.0 %
Chromium 23.0 27.0 %
Silicon 1.5 %
Cobalt : còn lại
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Độ cứng (HRC) 40.0 47.0 HRc
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thành phần hóa học
Carbon 1.5 2.0 %
Tungsten 10.5 13.5 %
Nickel 20.5 23.5 %
Iron 3.0 %
Chromium 23.0 27.0 %
Silicon 1.5 %
Cobalt : còn lại
Tính chất cơ lý
Apparent density (Hall) g/cm3
Tốc độ phun (Hall) sec/50g
Độ cứng (HRC) 40.0 47.0 HRc
Cỡ hạt
+180 Microns 0.00 %
+150 Microns 3.00 %
+125 Microns 25.00 %
+106 Microns %
+71 Microns %
+63 Microns %
+53 Microns 15.00 %
+45 Microns 1.00 %
-45 Microns 0.20 %
Thông số sản phẩm
Loại dây/bột (Powder/ Wire Type) | 9 Cobalt Based Alloyed |
Thành phần (Nom. composition) | Carbon 1.5 2.0 % Tungsten 10.5 13.5 % Nickel 20.5 23.5 % Cobalt is BALANCE Iron 3.0 % Chromium 23.0 27.0 % Silicon 1.5 % |
Size | 53-150 microns |
Quá trình phun phủ | 7 PTA/ Laser Cladding |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0