Máy phay kim loại UFM 100 DIGI 2353310
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Khả năng phay ngang 125 mm
Khả năng phay đứng 28 mm
Khả năng phay mặt max. 100 mm
Đường kính đầu mũi phay ngón max. 32 mm
Côn trục chính ISO 40
Số cấp/dải tốc độ 11
Kích thước bàn 1.120 x 260 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 2.200 Watt
Kích thước 1.655 x 1.325 x 1.650 mm
Khối Lượng 1.660 kg
EAN 4260364290325
Khả năng phay đứng 28 mm
Khả năng phay mặt max. 100 mm
Đường kính đầu mũi phay ngón max. 32 mm
Côn trục chính ISO 40
Số cấp/dải tốc độ 11
Kích thước bàn 1.120 x 260 mm
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 2.200 Watt
Kích thước 1.655 x 1.325 x 1.650 mm
Khối Lượng 1.660 kg
EAN 4260364290325
Khả năng phay ngang 125 mm
Khả năng phay đứng 28 mm
Khả năng phay mặt max. 100 mm
Đường kính đầu mũi phay ngón max. 32 mm
Phạm vi làm việc 570 mm
khoảng cách trục chính đến bàn 120 - 460 mm
Khoảng cách tối đa trục chính đến bàn 0 - 440 mm
Góc xoay đầu 360°
Côn trục chính ISO 40
Số cấp/dải tốc độ 11
Tốc độ trục chính dọc 40 / 75 / 105 / 180 / 200 / 320 / 370 / 475 / 650 / 820 / 1.600 min-1
tốc độ trục chính ngang 40 / 75 / 105 / 180 / 200 / 320 / 370 / 475 / 650 / 820 / 1.600 min-1
Tốc độ tiến dao dọc 24 / 42 / 55 / 74 / 98 / 132 / 170 / 230 / 402 mm/min
Tốc độ quay động cơ ụ dao 24 / 42 / 55 / 74 / 98 / 132 / 170 / 230 / 402 mm/min
Kích thước bàn 1.120 x 260 mm
Di chuyển bàn ngang (X): 620 mm, (Y): 250 mm, (Z): 440 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 2.200 Watt
Kích thước 1.655 x 1.325 x 1.650 mm
Khối Lượng 1.660 kg
EAN 4260364290325
Khả năng phay đứng 28 mm
Khả năng phay mặt max. 100 mm
Đường kính đầu mũi phay ngón max. 32 mm
Phạm vi làm việc 570 mm
khoảng cách trục chính đến bàn 120 - 460 mm
Khoảng cách tối đa trục chính đến bàn 0 - 440 mm
Góc xoay đầu 360°
Côn trục chính ISO 40
Số cấp/dải tốc độ 11
Tốc độ trục chính dọc 40 / 75 / 105 / 180 / 200 / 320 / 370 / 475 / 650 / 820 / 1.600 min-1
tốc độ trục chính ngang 40 / 75 / 105 / 180 / 200 / 320 / 370 / 475 / 650 / 820 / 1.600 min-1
Tốc độ tiến dao dọc 24 / 42 / 55 / 74 / 98 / 132 / 170 / 230 / 402 mm/min
Tốc độ quay động cơ ụ dao 24 / 42 / 55 / 74 / 98 / 132 / 170 / 230 / 402 mm/min
Kích thước bàn 1.120 x 260 mm
Di chuyển bàn ngang (X): 620 mm, (Y): 250 mm, (Z): 440 mm
Cỡ rãnh T (bàn) 14 mm
Số rãnh T (bàn) 3
Công suất động cơ 400 V / 50 Hz / 2.200 Watt
Kích thước 1.655 x 1.325 x 1.650 mm
Khối Lượng 1.660 kg
EAN 4260364290325
4260364290332 |
4260364290332 |
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 1660 kg |
Kích thước bàn | 1.120 x 260 mm |
Số cấp/dải tốc độ | 11 |
Phạm vi làm việc | 570 mm |
Kích thước | 1.655 x 1.325 x 1.650 mm |
Công suất động cơ | 2.2 kw |
Khả năng phay ngón max | 32 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính đến bàn | 0 - 440 mm |
Khả năng phay ngang | 10 mm |
khoảng cách trục chính đến bàn | 120 - 460 mm |
Tốc độ trục chính dọc | 40 v/p 75 v/p 105 v/p 180 v/p 200 v/p 320 v/p 370 v/p 475 v/p 650 v/p 820 v/p 1600 v/p |
Số rãnh T (bàn) | 3 |
Cỡ rãnh T (bàn) | 14 mm |
Góc xoay đầu | 360 độ |
Hành trình bàn trục X - Y | (X): 620 mm, (Y): 250 mm, (Z): 440 mm |
Khả năng phay đứng | 28 mm |
Tốc độ tiến dao ngang | 24 mm/v 42 mm/v 55 mm/v 74 mm/v 98 mm/v 132 mm/v 170 mm/v 230 mm/v |
Tốc độ tiến dao dọc | 24 mm/v 42 mm/v 55 mm/v 74 mm/v 98 mm/v 132 mm/v 170 mm/v 230 mm/v |
Tốc độ trục ngang | 40 v/p 75 v/p 105 v/p 180 v/p 200 v/p 320 v/p 370 v/p 475 v/p 650 v/p 820 v/p 1600 v/p |
Côn trục chính | ISO 40 |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0