Máy mài beton epf 1503 0651i000
14,271,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Công suất vào: 1,500 w,
Điện áp: 230 ~ V,
Tần số: 50-60 hz,
Pha: 1 pha,
Khối Lượng: 3.9 kg,
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài: 140 mm,
Cỡ trục: M14 ,
Tốc độ không tải: 4,000 v/p,
Tốc độ có tải: 4,000 v/p,
Điện áp: 230 ~ V,
Tần số: 50-60 hz,
Pha: 1 pha,
Khối Lượng: 3.9 kg,
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài: 140 mm,
Cỡ trục: M14 ,
Tốc độ không tải: 4,000 v/p,
Tốc độ có tải: 4,000 v/p,
Chọn số lượng
Công suất vào: 1,500 w,
Điện áp: 230 ~ V,
Tần số: 50-60 hz,
Pha: 1 pha,
Khối Lượng: 3.9 kg,
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài: 140 mm,
Cỡ trục: M14 ,
Tốc độ không tải: 4,000 v/p,
Tốc độ có tải: 4,000 v/p,
Thiết bị bao gồm:
- 01 Máy mài bê tông EPF 1503
- 01 Hộp đựng
- 01 Tài liệu kỹ thuật của máy
- 01 Bộ dụng cụ tháo lưỡi - 16 lưỡi cắt ,
Tính năng: - Khởi động điện tử mềm, ổn định tốc độ, giảm tóc độ khi có dấu hiệu quá tải, điều khiển nhiệt độ và ngắt dòng khi quá tải - Điều chỉnh vòng dẫn cho độ sâu chính xác - Vành chổi – nối với máy hút bụi đầu nối lỗ 35mm (phụ kiện tùy chọn) có lực hút cao giúp môi trường làm việc sạch sẽ - Tay cầm cán mềm, giảm rung, chống trượt - Thiết bị giữ thăng bằng (phụ kiện), thuận tiện thao tác - Thiết bị di chuyển trên sàn (tùy chọn) , Ứng dụng: - Làm sạch và loại bỏ keo dán gạch, vữa, sơn, các lớp phủ. - Chà nhám bề mặt , Cỡ ren trục: M14
Điện áp: 230 ~ V,
Tần số: 50-60 hz,
Pha: 1 pha,
Khối Lượng: 3.9 kg,
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài: 140 mm,
Cỡ trục: M14 ,
Tốc độ không tải: 4,000 v/p,
Tốc độ có tải: 4,000 v/p,
Thiết bị bao gồm:
- 01 Máy mài bê tông EPF 1503
- 01 Hộp đựng
- 01 Tài liệu kỹ thuật của máy
- 01 Bộ dụng cụ tháo lưỡi - 16 lưỡi cắt ,
Tính năng: - Khởi động điện tử mềm, ổn định tốc độ, giảm tóc độ khi có dấu hiệu quá tải, điều khiển nhiệt độ và ngắt dòng khi quá tải - Điều chỉnh vòng dẫn cho độ sâu chính xác - Vành chổi – nối với máy hút bụi đầu nối lỗ 35mm (phụ kiện tùy chọn) có lực hút cao giúp môi trường làm việc sạch sẽ - Tay cầm cán mềm, giảm rung, chống trượt - Thiết bị giữ thăng bằng (phụ kiện), thuận tiện thao tác - Thiết bị di chuyển trên sàn (tùy chọn) , Ứng dụng: - Làm sạch và loại bỏ keo dán gạch, vữa, sơn, các lớp phủ. - Chà nhám bề mặt , Cỡ ren trục: M14
Thông số sản phẩm
Công suất vào | 1.5 kw |
Điện áp | 230 V |
Tần số | Từ 50 đến 60 hz |
Pha | 1 pha |
Khối Lượng | 3.9 kg |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 140 mm |
Cỡ trục | M14 |
Tốc độ không tải | 4000 v/p |
Tốc độ có tải | 4000 v/p |
Thiết bị bao gồm | - 01 Máy mài bê tông EPF 1503 - 01 Hộp đựng - 01 Tài liệu kỹ thuật của máy - 01 Bộ dụng cụ tháo lưỡi - 16 lưỡi cắt |
Tính năng | - Khởi động điện tử mềm, ổn định tốc độ, giảm tóc độ khi có dấu hiệu quá tải, điều khiển nhiệt độ và ngắt dòng khi quá tải - Điều chỉnh vòng dẫn cho độ sâu chính xác - Vành chổi – nối với máy hút bụi đầu nối lỗ 35mm (phụ kiện tùy chọn) có lực hút cao giúp môi trường làm việc sạch sẽ - Tay cầm cán mềm, giảm rung, chống trượt - Thiết bị giữ thăng bằng (phụ kiện), thuận tiện thao tác - Thiết bị di chuyển trên sàn (tùy chọn) |
Ứng dụng | - Làm sạch và loại bỏ keo dán gạch, vữa, sơn, các lớp phủ. - Chà nhám bề mặt |
Cỡ ren trục | M14 |
Danh sách phụ kiện
# | Phụ kiện | Giá | Trạng thái |
---|---|---|---|
Giá treo đối trọng Ergo Guide 3765C000 | 13,913,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng | |
Đối trọng 5 9 kg 37433000 | 4,026,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng | |
Ống cao su Ø 35 MM, 5,00 M 35319000 | 4,026,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng | |
Bộ đĩa bào răng thẳng 16 cái trong đế bào 37429000 | 5,018,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng |
Bộ đĩa bào răng xiên 16 cái trong đế bào 37428000 | 4,551,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng | |
Đĩa bào răng thẳng 16 cái 37427000 | 2,568,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng | |
Đĩa bào răng xiên 16 cái 37426000 | 2,568,000đ(chưa VAT) | Tạm hết hàng |
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
8,079,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
14,271,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
15,460,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
16,876,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
50,482,050(chưa VAT)53,139,0005%
Còn hàng
2,120,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
2,651,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
1,703,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5