Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TT2511
|
Loại: Probe types |
F |
|||
|
Phương pháp đo: Measuring methods |
Cảm ứng từ: Magnetic induction |
|||
|
Phạm vi đo: Measuring range |
từ 0÷1250μm 0 to 1250 μm |
|||
|
Độ phân giải tối thiểu: Minimum resolution |
1μm |
5μm |
10μm |
|
|
Dung sai: Tolerance |
±(3%H+1) |
± (3%H+1.5) |
± (3%H+10) |
|
|
H: độ dày của vật cầm đo H means the thickness of tested piece |
||||
|
Điều kiện đo lường: Measuring condition |
Bán kính cong nhỏ nhât: Min. curvature radius (mm) |
Độ lồi: 1.5 Convexity 1.5 |
||
|
Đường kính tối thiểu khu vực kiểm tra: Min. testing area diameter (mm) |
Ø7 |
|||
|
Độ dày giới hạn của chất nền: Critical thickness of substrate |
0.5 |
|||
|
Nguồn: Power supply |
Pin: AAA (2cái) Battery AAA (2pcs) |
|||
|
Nhiệt độ làm việc: Working Temperature |
0÷40 ° C |
|||
|
Kích thước: Dimensions |
110mm × 50mm × 23mm |
|||
|
Khối lượng: Weight |
100g |
|||















Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5