Thiết bị đo chiều dày lớp phủ TIME-TT210
Loại: Probe types |
F |
N |
|
Phương pháp đo: Measuring methods |
Cảm ứng từ: Magnetic induction |
Cường độ xoáy: eddy current |
|
Phạm vi đo: Measuring range |
từ 0÷1250μm 0 to 1250 μm |
0 to 1250 μm |
|
Độ phân giải tối thiểu: Minimum resolution |
0.1μm |
||
Dung sai: Tolerance |
Một điểm hiệu chuẩn: One point calibration |
±(3%H+1) |
± (3%H+1.5) |
H: độ dày của vật cầm đo H means the thickness of tested piece |
|||
Hai điểm hiệu chuẩn: Two points calibration |
±[(1~3)%H+1] |
±[(1~3)%H+1.5] |
|
H: độ dày của vật cầm đo H means the thickness of tested piece |
|||
Điều kiện đo lường: Measuring condition |
Bán kính cong nhỏ nhât: Min. curvature radius (mm) |
Độ lồi: 1.5 Convexity 1.5 |
Độ lồi: 3 Convexity 3 |
Đường kính tối thiểu khu vực kiểm tra: Min. testing area diameter (mm) |
Φ 7 |
Φ 5 |
|
Độ dày giới hạn của chất nền: Critical thickness of substrate |
0.5 |
0.3 |
|
Nguồn: Power supply |
Pin: AAA 1.5V (2 cái) Battery AAA 1.5V (2pcs) |
||
Nhiệt độ làm việc: Working Temperature |
0÷40 ° C |
||
Kích thước: Dimensions |
110mm × 50mm × 23mm |
||
Khối lượng: Weight |
100g |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5