Máy phay OPTImill MT 200 3336120
Giá: Liên hệ
Tạm hết hàng
Khả năng khoan/phay
Đường kính đầu dao phay max 100 mm
Đường kính trục lưỡi dao phay max 20 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) 30
Dữ liệu nguồn điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 9.2 kW
Vận tốc di chuyển nhanh
Trục X 1290 mm/min
Trục Y 1290 mm/min
Trục Z 342 mm/min
Công suất động cơ ăn dao
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục X 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Y 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Z 1.1 kW
Trục ngang
Động cơ truyền động trục ngang 4 kW
Hành trình
Hành trình trục X - tay 1290 mm
Hành trình trục Y - tay 280 mm
Hành trình trục Z - tay 400 mm
Hành trình trục X - tự động 1210 mm
Hành trình trục Y - tự động 200 mm
Hành trình trục Z - tự động 320 mm
Khoảng cách min trục chính - cột 250 mm
Khoảng cách max trục chính - cột 750 mm
Trục dọc
Đầu cặp trục chính ISO 50 DIN 2080
Dải tốc độ 60 – 1750 min¯¹
Số bánh răng 12
Thanh ren M 24
Công suất vận hành trục chính dọc 4 kW
Đường kính đầu dao phay max 100 mm
Đường kính trục lưỡi dao phay max 20 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) 30
Dữ liệu nguồn điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 9.2 kW
Vận tốc di chuyển nhanh
Trục X 1290 mm/min
Trục Y 1290 mm/min
Trục Z 342 mm/min
Công suất động cơ ăn dao
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục X 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Y 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Z 1.1 kW
Trục ngang
Động cơ truyền động trục ngang 4 kW
Hành trình
Hành trình trục X - tay 1290 mm
Hành trình trục Y - tay 280 mm
Hành trình trục Z - tay 400 mm
Hành trình trục X - tự động 1210 mm
Hành trình trục Y - tự động 200 mm
Hành trình trục Z - tự động 320 mm
Khoảng cách min trục chính - cột 250 mm
Khoảng cách max trục chính - cột 750 mm
Trục dọc
Đầu cặp trục chính ISO 50 DIN 2080
Dải tốc độ 60 – 1750 min¯¹
Số bánh răng 12
Thanh ren M 24
Công suất vận hành trục chính dọc 4 kW
Hệ thống làm mát
Công suất động cơ bơm làm mát 90 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 2160 mm
Chiều rộng/sâu 2160 mm
Chiều cao 2100 mm
Khối lượng 2220 kg
Khả năng khoan/phay
Đường kính đầu dao phay max 100 mm
Đường kính trục lưỡi dao phay max 20 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) 30
Dữ liệu nguồn điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 9.2 kW
Vận tốc di chuyển nhanh
Trục X 1290 mm/min
Trục Y 1290 mm/min
Trục Z 342 mm/min
Ăn dao
Trục X 8 Stages
Trục Y 8 Stages
Trục Z 8 Stages
Công suất động cơ ăn dao
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục X 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Y 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Z 1.1 kW
Tốc độ ăn dao
Trục X 22 – 380 mm/min
Trục Y 22 – 380 mm/min
Trục Z 7 – 127 mm/min
Trục ngang
Động cơ truyền động trục ngang 4 kW
Đầu cặp trục chính ISO 50 DIN 2080
Đường kính đầu cặp trục ngang 22 mm
Dải tốc độ 58 – 1800 min¯¹
Số bánh răng 12
Bàn phay ngang
Chiều dài 1650 mm
Chiều rộng 360 mm
Khoảng hở min trục chính dọc - bàn phay 250 mm
Khoảng hở max trục chính dọc - bàn phay 670 mm
Kích thước rãnh T 14 mm
Số rãnh T 3
Khoảng cách rãnh T 95 mm
tải trọng bàn phay max 450 kg
Khoảng hở min trục chính ngang- bàn phay 0 mm
Khoảng hở max trục chính ngang- bàn phay 420 mm
Bàn phay dọc
Góc xoay 35 °
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
Cấp EMC A
Hành trình
Hành trình trục X - tay 1290 mm
Hành trình trục Y - tay 280 mm
Hành trình trục Z - tay 400 mm
Hành trình trục X - tự động 1210 mm
Hành trình trục Y - tự động 200 mm
Hành trình trục Z - tự động 320 mm
Khoảng cách min trục chính - cột 250 mm
Khoảng cách max trục chính - cột 750 mm
Trục dọc
Đầu cặp trục chính ISO 50 DIN 2080
Dải tốc độ 60 – 1750 min¯¹
Số bánh răng 12
Thanh ren M 24
Công suất vận hành trục chính dọc 4 kW
Góc xoay đầu dao phay X-Y 360 °
Góc xoay đầu dao phay Z-X 360 °
VPE 1
Công suất động cơ bơm làm mát 90 W
Kích thước và khối lượng
Chiều dài 2160 mm
Chiều rộng/sâu 2160 mm
Chiều cao 2100 mm
Khối lượng 2220 kg
Khả năng khoan/phay
Đường kính đầu dao phay max 100 mm
Đường kính trục lưỡi dao phay max 20 mm
Khả năng khoan thép (S235JR) 30
Dữ liệu nguồn điện
Điện áp 400 V
Số pha 3 Ph
Dòng điện AC
Tần số 50 Hz
Kết nối nguồn
Tổng công suất định danh 9.2 kW
Vận tốc di chuyển nhanh
Trục X 1290 mm/min
Trục Y 1290 mm/min
Trục Z 342 mm/min
Ăn dao
Trục X 8 Stages
Trục Y 8 Stages
Trục Z 8 Stages
Công suất động cơ ăn dao
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục X 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Y 1.1 kW
Công suất vận hành liên tục động cơ ăn dao trục Z 1.1 kW
Tốc độ ăn dao
Trục X 22 – 380 mm/min
Trục Y 22 – 380 mm/min
Trục Z 7 – 127 mm/min
Trục ngang
Động cơ truyền động trục ngang 4 kW
Đầu cặp trục chính ISO 50 DIN 2080
Đường kính đầu cặp trục ngang 22 mm
Dải tốc độ 58 – 1800 min¯¹
Số bánh răng 12
Bàn phay ngang
Chiều dài 1650 mm
Chiều rộng 360 mm
Khoảng hở min trục chính dọc - bàn phay 250 mm
Khoảng hở max trục chính dọc - bàn phay 670 mm
Kích thước rãnh T 14 mm
Số rãnh T 3
Khoảng cách rãnh T 95 mm
tải trọng bàn phay max 450 kg
Khoảng hở min trục chính ngang- bàn phay 0 mm
Khoảng hở max trục chính ngang- bàn phay 420 mm
Bàn phay dọc
Góc xoay 35 °
Tiêu chuẩn và chứng nhận
Tiêu chuẩn DIN EN 55011
Cấp EMC A
Hành trình
Hành trình trục X - tay 1290 mm
Hành trình trục Y - tay 280 mm
Hành trình trục Z - tay 400 mm
Hành trình trục X - tự động 1210 mm
Hành trình trục Y - tự động 200 mm
Hành trình trục Z - tự động 320 mm
Khoảng cách min trục chính - cột 250 mm
Khoảng cách max trục chính - cột 750 mm
Trục dọc
Đầu cặp trục chính ISO 50 DIN 2080
Dải tốc độ 60 – 1750 min¯¹
Số bánh răng 12
Thanh ren M 24
Công suất vận hành trục chính dọc 4 kW
Góc xoay đầu dao phay X-Y 360 °
Góc xoay đầu dao phay Z-X 360 °
VPE 1
Thông số sản phẩm
Khối Lượng | 2220 kg |
Chuyển động nhanh trục Z | 342 mm/ph |
Chuyển động nhanh trục Y | 200 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Z | Từ 10 đến 168 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục Y | Từ 22 đến 393 mm/ph |
Tốc độ ăn dao trục X | Từ 22 đến 420 mm/ph |
Công suất động cơ | 4 kw |
Tốc độ quay | Từ 60 đến 1750 v/p |
Công suất vào | 9.2 kw |
Công suất động cơ làm mát | 90 w |
Chiều rộng / chiều sâu | 2160 mm |
Chiều dài bàn phay ngang | 1650 mm |
Chiều rộng bàn phay ngang | 360 mm |
Hành trình trục X - tay | 1290 mm |
Hành trình trục Y - tay | 280 mm |
Hành trình trục X - tự động | 1210 mm |
Khoảng cách tối thiểu trục chính dọc - bàn phay | 250 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính dọc - bàn phay | 670 mm |
Công suất vận hành liên tục S1 động cơ trục dao X | 1.1 kw |
Đường kính đầu cặp trục chính | 22 mm |
Khoảng cách tối đa trục chính ngang - bàn phay | 420 mm |
Hành trình trục Y - tự động | 200 mm |
Hành trình trục Z - tự động | 320 mm |
Khoảng cách min đầu khoan tới trục khoan ngang | 250 mm |
Khoảng cách max đầu khoan tới trục khoan ngang | 750 mm |
Khoảng cách rãnh chữ T | 95 mm |
Đường kính trục lưỡi bào/phay | 20 mm |
Điện áp | 400 V |
Tần số | 50 hz |
Pha | 3 pha |
Hành trình trục Z - tay | 400 mm |
Đường kính dụng cụ phay max | 100 mm |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
0