Thiết bị đo độ cứng cao su TIME-TH200
20,328,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
May-do-do-cung-cam-tay-Time-TH200
Chọn số lượng
Máy đo độ cứng cầm tay Time TH200
Tính năng
Đo độ cứng cao su mềm, nhựa và các vật liệu tương tự Digital durometer
Kích thước bỏ túi vào đầu đo tích hợp
Các tiêu chuẩn: DIN 53505, ASTM D 2240, ISO 7619, JIS K7215
Cổng dữ liệu RS232
Tùy chọn đế đỡ máy
Màn hình hiển thị LCD sáng và nét
Pin có thể vận hành liên tục 300 giờ
Tự động ngắt
Chỉ báo pin yếu và chuông
Qui cách kỹ thuật
Thang đo Shore A
Tiêu chuẩn DIN 53505, ASTM D2240, ISO 7619, JIS K7215
Hiển thị Kết quả đo: Giá trị trung bình, giá trị lớn nhất
(Peak value lock),chỉ báo pin
Xuất dữ liệu RS232
Dải đo 0~100HA
Sai biệt Within 20~90 HA, error<±1HA
Độ phân giải hiển thị 0.2 unit
Nhiệt độ vận hành 0~40 ℃
Điện áp 3×1.5V (SR44) Button batteries
Tuổi thọ pin 300 hours
Kích thước 168mm×31mm×30mm
Khối lượng 144g
Standard delivery Optional accessories
Máy chính Cáp kết nối RS232
Pin nút 1.5V Chân đế TH220FJ
Test block with HLD value
Chứng chỉ TIME
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Tính năng
Đo độ cứng cao su mềm, nhựa và các vật liệu tương tự Digital durometer
Kích thước bỏ túi vào đầu đo tích hợp
Các tiêu chuẩn: DIN 53505, ASTM D 2240, ISO 7619, JIS K7215
Cổng dữ liệu RS232
Tùy chọn đế đỡ máy
Màn hình hiển thị LCD sáng và nét
Pin có thể vận hành liên tục 300 giờ
Tự động ngắt
Chỉ báo pin yếu và chuông
Qui cách kỹ thuật
Thang đo Shore A
Tiêu chuẩn DIN 53505, ASTM D2240, ISO 7619, JIS K7215
Hiển thị Kết quả đo: Giá trị trung bình, giá trị lớn nhất
(Peak value lock),chỉ báo pin
Xuất dữ liệu RS232
Dải đo 0~100HA
Sai biệt Within 20~90 HA, error<±1HA
Độ phân giải hiển thị 0.2 unit
Nhiệt độ vận hành 0~40 ℃
Điện áp 3×1.5V (SR44) Button batteries
Tuổi thọ pin 300 hours
Kích thước 168mm×31mm×30mm
Khối lượng 144g
Standard delivery Optional accessories
Máy chính Cáp kết nối RS232
Pin nút 1.5V Chân đế TH220FJ
Test block with HLD value
Chứng chỉ TIME
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Thông số sản phẩm
Hiển thị | Kết quả đo: Giá trị trung bình, giá trị lớn nhất, (Peak value lock),chỉ báo pin |
Độ chính xác | Từ -1 đến 1 HA |
Xuất dữ liệu | RS232 |
Tuổi thọ pin | 300 Giờ |
Nhiệt độ vận hành | Từ 0 đến 40 độ C |
Phạm vi cung cấp | Máy chính Pin nút 1.5V Test block with HLD value Chứng chỉ TIME Hướng dẫn sử dụng Thẻ bảo hành Phụ kiện tùy chọn Cáp Cổng kết nối RS232 Chân đế TH220FJ |
Kích thước | 168mm×31mm×30mm |
Dải đo | Từ 0 đến 100 HA |
Độ phân giải | 0.2 unit |
Thang đo | Shore A |
Loại pin | 3×1.5V (SR44) Button batteries |
Tiêu chuẩn | DIN 53505, ASTM D2240, ISO 7619, JIS K7215 |
Khối Lượng | 144 gram |
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5