Máy chế biến gỗ đa năng UMK 6 5905600
38,387,000đ
Giá chưa bao gồm VAT
Tạm hết hàng
Máy chế biến gỗ đa năng gồm các chức năng
Cưa bàn
Bào mặt
Bào cuốn
Máy phay tupi
Máy soi mộng âm
Công suất động cơ kW 1,0
Khối lượng kg 49
Cưa bàn
Bào mặt
Bào cuốn
Máy phay tupi
Máy soi mộng âm
Công suất động cơ kW 1,0
Khối lượng kg 49
Chọn số lượng
Máy chế biến gỗ đa năng gồm các chức năng
Cưa bàn
Kích thước ụ trượt mm 120x740
Hành trình ụ trượt mm 500
Đường kính lưỡi cưa mm 200
Tốc độ lưỡi cưa rpm 4200
Chiều cao cưa max mm 65
Kích thước bàn làm việc mm 620x300
Bào mặt
Chiều rộng làm việc mm 154
Chiều dài bàn bào mm 620
Chiều dày bào max mm 1,5
Tốc độ lưỡi bào rpm 6000
Số lưỡi bào 2
Bào cuốn
Chiều dài bàn bào mm 320
Chiều rộng làm việc mm 154
Chiều cao min/max mm Sep-92
Chiều dày bào max mm 1,0
Tốc độ cuốn m/min 7
Máy phay tupi
Trục mm 12
Đường kính lưỡi phay mm 6-8
Điều chỉnh chiều cao trục mm 0 - 42
Tốc độ trục rpm 9000
Máy soi mộng âm
Bàn làm việc mm 260x125
Đường kính đầu cặp dụng cụ mm 13
Đường kính lưỡi soi mm 6/8/10
Chiều cao rãnh mm 95
Hành trình ngang mũi soi (chiều rộng) mm 60
Hành trình dọc mũi soi (chiều sâu) mm 45
Công suất động cơ kW 1,0
Khối lượng kg 49
Cổ hút bụi mm 58
Cổ hút bụi cho bào cuốn mm 50
Cổ hút bụi cho máy cưa mm 21
Cưa bàn
Kích thước ụ trượt mm 120x740
Hành trình ụ trượt mm 500
Đường kính lưỡi cưa mm 200
Tốc độ lưỡi cưa rpm 4200
Chiều cao cưa max mm 65
Kích thước bàn làm việc mm 620x300
Bào mặt
Chiều rộng làm việc mm 154
Chiều dài bàn bào mm 620
Chiều dày bào max mm 1,5
Tốc độ lưỡi bào rpm 6000
Số lưỡi bào 2
Bào cuốn
Chiều dài bàn bào mm 320
Chiều rộng làm việc mm 154
Chiều cao min/max mm Sep-92
Chiều dày bào max mm 1,0
Tốc độ cuốn m/min 7
Máy phay tupi
Trục mm 12
Đường kính lưỡi phay mm 6-8
Điều chỉnh chiều cao trục mm 0 - 42
Tốc độ trục rpm 9000
Máy soi mộng âm
Bàn làm việc mm 260x125
Đường kính đầu cặp dụng cụ mm 13
Đường kính lưỡi soi mm 6/8/10
Chiều cao rãnh mm 95
Hành trình ngang mũi soi (chiều rộng) mm 60
Hành trình dọc mũi soi (chiều sâu) mm 45
Công suất động cơ kW 1,0
Khối lượng kg 49
Cổ hút bụi mm 58
Cổ hút bụi cho bào cuốn mm 50
Cổ hút bụi cho máy cưa mm 21
Thông số sản phẩm
Kích thước ụ trượt | 120 mm 740 mm |
Hành trình ụ trượt | 500 mm |
Cỡ đĩa/lưỡi/nhám/bánh mài | 200 mm |
Tốc độ cưa/cắt | 4200 m/p |
Chiều cao cưa/cắt max | 65 mm |
Kích thước bàn | 620x300 |
Chiều rộng làm việc bào mặt | 154 mm |
Chiều dài bàn bào | 620 mm |
Chiều dày bào max | 1.0 mm |
Tốc độ lưỡi bào | 6000 v/p |
Số lưỡi bào | 2 |
Chiều dài làm việc bào cuốn | 320 mm |
Chiều rộng làm việc bào cuốn | 154 mm |
Chiều cao bào min/max | Từ 9 đến 92 mm |
Tốc độ cuốn | 7 m/p |
Đế trục phay | 12 |
Đường kính lưỡi phay | Từ 6 đến 8 mm |
Điều chỉnh chiều cao trục | Từ 0 đến 42 mm |
Tốc độ trục | 9000 v/p |
Bàn làm việc | 260x125 |
Đường kính đầu cặp dụng cụ | 13 mm |
Đường kính lưỡi soi | 6 mm 8 mm 10 mm |
Chiều cao rãnh | 95 mm |
Hành trình ngang mũi soi (chiều rộng) | 60 mm |
Hành trình dọc mũi soi (chiều sâu) | 45 mm |
Công suất động cơ | 1.0 kw |
Khối Lượng | 49 kg |
Cổ hút bụi | 58 mm |
Cổ hút bụi cho bào cuốn | 50 mm |
Cổ hút bụi cho máy cưa | 21 mm |
Kích thước | 880 x 835 x 345 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
47,891,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
14,219,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
37,204,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
7,882,000đ(chưa VAT)
Còn hàng
47,740,000đ(chưa VAT)
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5