Máy tiện OPTIturn TU2004V 230V 3420310
Giá: Liên hệ
Còn hàng*
Động cơ chính 0,6 kW
Điện áp 230 V
Số cấp tốc độ 2
Tốc độ 150 - 2500 phút¯¹
Kiểm soát tốc độ điều chỉnh điện tử
Chiều cao max 100 mm
Khoảng cách chống tâm 300mm
Đường kính tiện qua ụ dao 110 mm
Đường kính tiện qua giường máy max 200 mm
Điện áp 230 V
Số cấp tốc độ 2
Tốc độ 150 - 2500 phút¯¹
Kiểm soát tốc độ điều chỉnh điện tử
Chiều cao max 100 mm
Khoảng cách chống tâm 300mm
Đường kính tiện qua ụ dao 110 mm
Đường kính tiện qua giường máy max 200 mm
Kích thước và trọng lượng
Chiều dài 830 mm
Chiều rộng / chiều sâu 425 mm
Chiều cao 360 mm
Cân nặng 61 kg
Động cơ chính 0,6 kW
Điện áp 230 V
Lượng ăn dao theo chiều dọc 0,1 - 0,2 mm / vòng
Bước hệ mét 0,25 - 3 mm / vòng / 10 - 44 TPI
Số cấp tốc độ 2
Tốc độ 150 - 2500 phút¯¹
Kiểm soát tốc độ điều chỉnh điện tử
Lỗ trục chính / thanh truyền 21 mm
Côn trục chính MK 3
Côn ụ sau MK 2
Hành trình ụ sau 61 mm
Hành trình trục X 55mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 100 mm
Khoảng cách chống tâm 300mm
Đường kính tiện qua ụ dao 110 mm
Đường kính tiện qua giường máy max 200 mm
Chiều rộng giường 100 mm
Chiều dài 830 mm
Chiều rộng / chiều sâu 425 mm
Chiều cao 360 mm
Cân nặng 61 kg
Động cơ chính 0,6 kW
Điện áp 230 V
Lượng ăn dao theo chiều dọc 0,1 - 0,2 mm / vòng
Bước hệ mét 0,25 - 3 mm / vòng / 10 - 44 TPI
Số cấp tốc độ 2
Tốc độ 150 - 2500 phút¯¹
Kiểm soát tốc độ điều chỉnh điện tử
Lỗ trục chính / thanh truyền 21 mm
Côn trục chính MK 3
Côn ụ sau MK 2
Hành trình ụ sau 61 mm
Hành trình trục X 55mm
Khu vực làm việc
Chiều cao max 100 mm
Khoảng cách chống tâm 300mm
Đường kính tiện qua ụ dao 110 mm
Đường kính tiện qua giường máy max 200 mm
Chiều rộng giường 100 mm
Thông số sản phẩm
Điện áp | 230 V |
Tần số | 50 hz |
Khối Lượng | 65 kg |
Tốc độ quay | Từ 150 đến 2500 v/p |
Chiều cao tâm | 100 mm |
Chiều cao ụ gắn dao | 12 mm |
Côn trục chính | 3 |
Côn ụ động | 2 |
Đường kính mâm | 20 mm |
Đường kính tiện max (mm) | 200 mm |
Hành trình ụ động | 65 mm |
Khoảng cách chống tâm | 300 mm |
Lượng chạy dao dọc | Từ 0.1 đến 0.2 mm/v |
Ren hệ inch | Từ 44 đến 8 TPI |
Ren hệ mét | Từ 0.25 đến 3 mm/v |
Pha | 1 pha |
Chiều dài | 830 mm |
Hành trình trục X | 55 mm |
Hành trình trục Z | 75 mm |
Đường kính tiện qua băng máy | 110 mm |
Chiều rộng / chiều sâu | 425 mm |
Chiều cao | 360 mm |
Danh sách phụ kiện
KHÁCH HÀNG MUA SẢN PHẨM NÀY THƯỜNG MUA
Liên hệ
Tạm hết hàng
Đánh giá & Bình luận
Ðánh Giá Trung Bình
5